BỘ THẮNG VÀ LY HỢP TỪ EUDC SERIES HELISTAR
Bộ thắng và ly hợp từ dòng EUDC với các mô-men xoắn được truyền bằng tấm lò xo với tải trọng ổn định từ nhà sản xuất Helistar xuất xứ Đài Loan
BỘ THẮNG VÀ LY HỢP TỪ EUDC SERIES HELISTAR
Tandem shaft type clutch & brake unit EUDC (0.6~40kgfm)
Chi tiết kỹ thuật và thông số bộ thắng và ly hợp từ EUDC series từ Helistar xuất xứ Taiwan được công ty Ngân Anh Phát chúng tôi phân phối và cung cấp tại thị trường Việt Nam
Các tính năng chính của thắng ly hợp từ EUDC (0.6~40kgfm) series
- Cấu trúc đơn giản với lớp khung không amiăng làm cho các sản phẩm không bị mài mòn
- Tuổi thọ sử dụng lâu dài
- Chống bụi, chống thấm nước
- Thiết kế tản nhiệt cao, trọng lượng nhẹ và kết cấu vững chắc
- Dễ dàng lắp ráp vào các vị trí khác nhau
- Cơ cấu trục kép
- Các mô-men xoắn được truyền bằng tấm lò xo với tải trọng ổn định
Model EUDC:
EUSF-0.6
EUSF-1.5
EUSF-2.5
EUSF-5
EUSF-10
EUSF-20
Thông số kỹ thuật bộ thằng và ly hợp từ EUDC (0.6~40kgfm) series :
Model | 0.6 | 1.5 | 2.5 | 5 | 10 | 20 | 40 | |||||||||
Torque | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | 動(Td) | 靜(Ts) | ||
(N·m) | 5 | 5.5 | 10 | 11 | 20 | 22 | 40 | 45 | 80 | 90 | 160 | 175 | 320 | 350 | ||
(kgf·m) | 0.5 | 0.55 | 1.0 | 1.1 | 2.0 | 2.2 | 4.0 | 4.5 | 8.0 | 9.0 | 16.0 | 17.5 | 32.0 | 35.0 | ||
Voltage | (DC-V) | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | ||||||||
Coil(20°C) | (W) | 11 | 15 | 20 | 25 | 35 | 45 | 60 | ||||||||
(A) | 0.46 | 0.63 | 0.83 | 1.09 | 1.46 | 1.88 | 2.50 | |||||||||
( Ω ) | 52 | 38 | 29 | 23 | 16 | 13 | 9.6 | |||||||||
Maximum speed(r/min) | 8000 | 6000 | 5000 | 4000 | 3000 | 2500 | 2000 | |||||||||
Moment of inertia | 軸 | J(kg·m²) | 1.55×10-4 | 4.75×10-4 | 1.44×10-3 | 4.50×10-3 | 1.34×10-2 | 4.18×10-2 | 9.80×10-2 | |||||||
GD²(kgf·m²) | 6.21×10-4 | 1.90×10-3 | 5.75×10-3 | 1.80×10-2 | 5.36×10-2 | 1.67×10-1 | 3.92×10-1 | |||||||||
輪毂 | J(kg·m²) | 1.05×10-4 | 3.00×10-4 | 9.45×10-4 | 2.75×10-3 | 9.05×10-3 | 2.65×10-2 | 7.38×10-2 | ||||||||
GD²(kgf·m²) | 4.20×10-4 | 1.20×10-3 | 3.78×10-3 | 1.10×10-2 | 3.62×10-2 | 1.06×10-1 | 2.98×10-1 | |||||||||
Weight(kg) | 1.7 | 3.1 | 6.5 | 10.5 | 21 | 38.5 | 70 |